Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rẻo cao
[rẻo cao]
|
Highland, high mountain area.
Từ điển Việt - Việt
rẻo cao
|
danh từ
vùng trên núi cao, nơi ở của người thiểu số
Kỳ Sơn là huyện miền núi rẻo cao biên giới